Tỉnh Mondolkiri
Thủ phủ | Sen Monorom |
---|---|
• Tổng cộng | 32,407 |
Mã điện thoại | 073 |
Múi giờ | UTC+7 |
Mã ISO 3166 | KH-11 |
• Mật độ | 2,3/km2 (5,9/mi2) |
English version Tỉnh Mondolkiri
Tỉnh Mondolkiri
Thủ phủ | Sen Monorom |
---|---|
• Tổng cộng | 32,407 |
Mã điện thoại | 073 |
Múi giờ | UTC+7 |
Mã ISO 3166 | KH-11 |
• Mật độ | 2,3/km2 (5,9/mi2) |
Thực đơn
Tỉnh MondolkiriLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh hải ngoại và lãnh thổ hải ngoại thuộc PhápTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh Mondolkiri